Có 2 kết quả:

导入 dǎo rù ㄉㄠˇ ㄖㄨˋ導入 dǎo rù ㄉㄠˇ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to introduce into
(2) to channel
(3) to lead
(4) to guide into
(5) to import (data)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to introduce into
(2) to channel
(3) to lead
(4) to guide into
(5) to import (data)

Bình luận 0